Khi ấy, Bùi Duật từng tự tin tuyên bố: “Tình yêu có thể vượt qua mọi thử thách.”
“Bùi Duật sẽ mãi mãi đứng về phía Lâm Tình.”
“Nếu phản bội cô ấy, anh nguyện bị trời tru đất diệt, mãi mãi không được siêu sinh.”
Giờ đây, anh đứng trước chiếc tủ gỗ cũ, nơi chứa những lá thư tình năm nào. Bàn tay run rẩy mở ổ khóa đã bám bụi. Trước mặt là bức tường dán đầy phong bì thư – những kỷ vật tuổi trẻ.
Ngày đó, trường nội trú không cho phép dùng điện thoại. Bất cứ biểu hiện nào của tình yêu đều bị coi là vi phạm. Nhưng anh và Lâm Tình vẫn âm thầm trao nhau những bức thư viết tay, nói lời nhớ thương qua từng nét 乃út nguệch ngoạc.
Anh cầm lên một lá thư đã ngả màu, được viết trong lễ trưởng thành của họ:
“Anh yêu sự tự do của em. Anh hứa sẽ bảo vệ nó, mãi mãi.”
“Cả thế giới này đều biết – Bùi Duật yêu Lâm Tình.”
Trước kỳ thi đại học, để thực hiện lời hứa, anh từng mạo hiểm mượn micro phát thanh toàn trường để tỏ tình:
“Lâm Tình, anh sẽ mãi mãi đứng về phía em, vô điều kiện.”
Sau đó, anh bị phê bình trước toàn trường, nhưng anh chẳng nhớ một lời khiển trách nào. Thứ duy nhất còn lưu lại trong tim anh… là gương mặt Lâm Tình – vừa khóc vừa cười giữa đám đông học sinh.
Cô từng nói, nếu kết hôn, nhất định phải là một đám cưới truyền thống long trọng: áo cưới theo nghi lễ cổ, kiệu hoa mười dặm, lễ ba lạy chín quỳ – như những đám cưới cổ tích.
Trong một bức thư khác, anh từng viết:
“Nếu một ngày nào đó anh không thể cưới em, anh hy vọng người đàn ông khác sẽ cho em một đám cưới hoành tráng, như em từng mơ ước.”
Thế nhưng, chính anh là người cưới được cô.
Và rồi cũng chính anh… đánh mất cô.
Bùi Duật nhớ lại đêm tân hôn – khi anh ôm lấy cô dâu trong bộ váy đỏ, thì thầm lời hứa: “Đợi khi có tiền mua nhà thành phố, anh sẽ bù lại cho em một đám cưới thật đẹp.”
Nhưng anh chưa từng làm điều đó.
Nước mắt rơi không kiểm soát. Bùi Duật ngồi giữa những bức thư, từng tờ một gợi lại cả một thời tuổi trẻ nhiệt thành mà anh đã đánh đổi.
Anh từng ngạo nghễ nói rằng: “Tôi không bao giờ hối hận về bất cứ điều gì.”
Nhưng hôm nay… anh hối hận.
Không phải vì mất đi danh tiếng hay tiền bạc.
Mà vì đã mất đi Lâm Tình.
Người phụ nữ từng đặt cả thanh xuân, sự dịu dàng, lòng tin và giấc mơ vào tay anh.
Người con gái kiêu hãnh – và sẽ không bao giờ quay đầu lại.
Anh quay đầu.
Nhưng cuối con đường xưa ấy… đã không còn cô đợi nữa.
Năm tôi chính thức ly hôn, An An vừa tròn bốn tuổi.
Con bé ham học, nhớ nhanh, biết rất nhiều chữ, cũng hiểu chuyện hơn cả người lớn.
Khi con bắt đầu đi mẫu giáo, tôi tạm gác lại mọi dự định khởi nghiệp. Tôi muốn đưa An An đi xa – đi tìm thế giới rộng lớn hơn, để tâm hồn con không bị bó hẹp trong những chuyện người lớn đã gây ra.
Chúng tôi đi rất nhiều nơi.
Khi nghe nói về những ngọn núi ở Tứ Xuyên, tôi dắt tay con lên đường đến Cam Nam. Hành trình nhiều đoạn hiểm trở, nhưng con bé lại kiên cường hơn tôi tưởng.
Có lần, chúng tôi đến hồ Haizi – nơi mặt nước trong vắt như gương, phản chiếu đỉnh núi tuyết cao sừng sững.
An An chạy đến, đôi má hồng lên vì gió lạnh, vừa cười vừa chỉ tay:
“Mẹ ơi, mẹ ơi! Núi ở đằng kia… lại xuất hiện thêm một ngọn nữa trong hồ kìa!”
Tiếng cười giòn tan của con bé vang vọng giữa thiên nhiên hùng vĩ, khiến tôi cũng mỉm cười – một nụ cười nhẹ nhõm như gió giữa cao nguyên.
…
Năm mười tám tuổi, tôi nói với Bùi Duật rằng tôi muốn đến Tây Tạng. Anh đáp rằng tài chính còn eo hẹp, đợi khi nào có tự do tài chính, anh nhất định sẽ đưa tôi đi.
Năm hai mươi hai tuổi, tôi lại nhắc đến Tây Tạng. Anh đang lo chuẩn bị lễ cưới, bảo tôi chờ đến tuần trăng mật, rồi chúng tôi sẽ cùng nhau đi.
Năm hai mươi sáu tuổi, tôi vẫn không từ bỏ ước mơ ấy. Nhưng khi ấy công ty đang phát triển, anh nói tôi hãy biết cảm thông – đợi đến khi có con, cả gia đình ba người cùng nhau đến đó, chẳng phải sẽ hạnh phúc hơn sao?
Thế nhưng... hóa ra không hạnh phúc chút nào.
Và rồi, năm hai mươi tám tuổi, tôi cuối cùng đã đặt chân đến Tây Tạng – không phải cùng anh, mà là cùng con gái.
Tôi nắm tay An An đứng trước chân núi Potala, nhìn đàn bò thong thả gặm cỏ, ngắm những lá cờ Lungta ngũ sắc tung bay trong gió lộng. Con bé lóng ngóng cầm chiếc máy ảnh nhỏ, cười hồn nhiên chụp cho tôi những bức ảnh ngược sáng, nhòe nắng nhưng ấm lòng.
Chúng tôi men theo những dòng suối trong vắt chảy từ tuyết tan, lặng lẽ cầu nguyện bên những đống đá Mani xếp cao chồng chất ước nguyện. Chúng tôi vượt qua những con đèo quanh co, chạm tay vào tầng mây lửng lơ giữa trời.
Giữa thiên nhiên hùng vĩ, tôi đứng lặng trước gió, tung những lá cờ nguyện ước lên không trung. An An cười rạng rỡ bên tôi, và tôi bỗng nhận ra – mình chưa bao giờ bình yên đến thế.
Năm hai mươi tám tuổi, tôi mất đi mối tình đầu – một tình yêu kéo dài cả thanh xuân.
Nhưng tôi không mất đi chính mình.
Tôi đã học cách can đảm đứng dậy sau đổ vỡ. Đôi mắt trong veo của những người du mục nơi đây – mộc mạc, chân thành – đã khiến tôi dần buông bỏ được oán giận.
Tôi đã buông rồi, Bùi Duật.
Tình yêu, đâu chỉ là những lời hứa hay những chuyến đi được lên kế hoạch mà không bao giờ thực hiện.
Tình yêu là khi hai người đồng điệu, cùng nhau ngắm nhìn thế giới – không phải là một người đứng đó, còn người kia… chỉ là cái bóng mờ trong trí nhớ.
Tình yêu là cùng bước, cùng sẻ chia, cùng tồn tại – chứ không phải là lạc lõng trong sự vắng mặt của người còn lại.
Khi tôi xoay chiếc bánh xe kinh luân – nơi những dòng chữ vàng Đại Minh Chú khắc trên mặt đá lấp lánh trong nắng – tôi khẽ khép mắt, chắp tay thành kính, thì thầm:
“Lâm Tình… Tashi Delek.”
Bình an nhé, chính mình.
Bình luận ()
* Hãy đăng nhập để tham gia bình luận về truyện nhé.